Có 2 kết quả:

相当 tương đương相當 tương đương

1/2

tương đương

giản thể

Từ điển phổ thông

tương đương, bằng nhau

tương đương

phồn thể

Từ điển phổ thông

tương đương, bằng nhau

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang nhau. Bằng nhau.