Có 2 kết quả:
相当 tương đương • 相當 tương đương
giản thể
Từ điển phổ thông
tương đương, bằng nhau
phồn thể
Từ điển phổ thông
tương đương, bằng nhau
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngang nhau. Bằng nhau.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng